Có 2 kết quả:
精耕細作 jīng gēng xì zuò ㄐㄧㄥ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ • 精耕细作 jīng gēng xì zuò ㄐㄧㄥ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ
jīng gēng xì zuò ㄐㄧㄥ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
intensive farming
Bình luận 0
jīng gēng xì zuò ㄐㄧㄥ ㄍㄥ ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
intensive farming
Bình luận 0